Có 3 kết quả:
地域 dì yù ㄉㄧˋ ㄩˋ • 地狱 dì yù ㄉㄧˋ ㄩˋ • 地獄 dì yù ㄉㄧˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khu vực, vùng, miền
Từ điển Trung-Anh
(1) area
(2) district
(3) region
(2) district
(3) region
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
địa ngục, âm phủ, âm ty
Từ điển Trung-Anh
(1) hell
(2) infernal
(3) underworld
(2) infernal
(3) underworld
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
địa ngục, âm phủ, âm ty
Từ điển Trung-Anh
(1) hell
(2) infernal
(3) underworld
(2) infernal
(3) underworld
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0